Sự khác biệt giữa thép không gỉ 304 và thép không gỉ 316
2024-11-05
Thép không gỉ 304 và 316đều là thép không gỉ austenit phổ biến, khác nhau về thành phần, hiệu suất và ứng dụng. Sau đây là những khác biệt chính giữa hai loại thép không gỉ:
Nguyên tố hợp kim chính: 18% crom (Cr) và 8% niken (Ni).
Chứa một lượng nhỏ carbon (C) và mangan (Mn), và cũng có thể chứa một lượng nhỏ silicon (Si) và nitơ (N) và các nguyên tố khác.
Thép không gỉ 304 không chứa molypden (Mo).
thép không gỉ 316:
Các nguyên tố hợp kim chính: 16% crom (Cr), 10% niken (Ni) và chứa 2-3% molypden (Mo).
Việc bổ sung molypden làm cho thép không gỉ 316 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn, đặc biệt là trong môi trường chứa clorua.
2. Chống ăn mòn
Thép không gỉ 304 có khả năng chống ăn mòn tốt và có thể chịu được sự ăn mòn trong hầu hết các môi trường gia đình và công nghiệp, chẳng hạn như quá trình oxy hóa trong khí quyển, chế biến thực phẩm và các môi trường thông thường khác. Tuy nhiên, nó có thể bị nứt do ăn mòn ứng suất (SCC) trong môi trường clorua (như nước biển, phun muối, v.v.).
Thép không gỉ 316 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn 304, đặc biệt là trong môi trường chứa clorua. Việc bổ sung molypden (Mo) làm cho nó có khả năng chống ăn mòn clorua cao hơn, vì vậy thép không gỉ 316 thường được sử dụng trong các môi trường có tính ăn mòn cao như đại dương và công nghiệp hóa chất, đồng thời có thể ngăn ngừa rỗ và ăn mòn vết nứt một cách hiệu quả.
3. Chịu nhiệt độ cao
Thép không gỉ 304 có khả năng chịu nhiệt độ cao tốt và có thể sử dụng lâu dài ở môi trường nhiệt độ cao dưới 870°C, nhưng ở nhiệt độ cao hơn có thể xảy ra các vấn đề như ăn mòn giữa các hạt.
Khả năng chịu nhiệt độ cao của thép không gỉ 316 tương tự như 304, nhưng do bổ sung molypden nên nó có khả năng chịu đựng tốt hơn với một số môi trường hóa học ở nhiệt độ cao và phù hợp với môi trường ăn mòn và nhiệt độ cực cao hơn.
4. Tính chất cơ học
Thép không gỉ 304 có tính chất cơ học tốt và phù hợp với hầu hết các ứng dụng thông thường, có độ bền, độ dẻo dai và khả năng gia công tốt.
Tính chất cơ học của thép không gỉ 316 tương tự như 304, nhưng do có thêm molypden nên khả năng chống ăn mòn của nó được tăng cường nên trong một số trường hợp cần khả năng chống ăn mòn cao hơn thì nên chọn thép không gỉ 316.
5. Giá cả
Thép không gỉ 304 tương đối rẻ vì không chứa molypden và là vật liệu thép không gỉ công nghiệp phổ biến nhất.
thép không gỉ 316tương đối đắt vì việc bổ sung molypden làm tăng chi phí. Tuy nhiên, vật liệu này có khả năng chống ăn mòn mạnh hơn nên phù hợp hơn khi sử dụng trong những môi trường đặc biệt.
6. Lĩnh vực ứng dụng
Thép không gỉ 304 được sử dụng rộng rãi trong chế biến thực phẩm, đồ gia dụng, thiết bị nhà bếp, trang trí kiến trúc, thiết bị y tế và các lĩnh vực khác, đặc biệt cho các ứng dụng khác nhau trong môi trường thông thường.
Thép không gỉ 316 thường được sử dụng trong những ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao hơn, chẳng hạn như môi trường biển, xử lý hóa chất, thiết bị dược phẩm, thiết bị y tế, lò phản ứng hóa học, bộ phận tiếp xúc với nước biển, v.v.
Bản tóm tắt
Khả năng chống ăn mòn: 316 > 304 (đặc biệt trong môi trường clorua và nước biển).
Giá thành: 304 < 316 (304 tương đối rẻ).
Hiệu suất nhiệt độ cao: Cả hai đều tương tự nhau, 316 tốt hơn một chút.
Các ứng dụng phổ biến:
304 phù hợp với môi trường và ứng dụng chung không yêu cầu khả năng chống ăn mòn đặc biệt.
316 phù hợp với môi trường ăn mòn khắc nghiệt và ngành công nghiệp hàng hải.
Sự lựa chọn củaThép không gỉ 304 hoặc 316chủ yếu dựa trên các yêu cầu ăn mòn của môi trường sử dụng và các yếu tố chi phí. Nếu môi trường sử dụng khắc nghiệt hơn, đặc biệt khi tiếp xúc với clorua, nước biển hoặc hóa chất thì inox 316 sẽ phù hợp hơn.
We use cookies to offer you a better browsing experience, analyze site traffic and personalize content. By using this site, you agree to our use of cookies.
Privacy Policy