dải thép không gỉ 301là một loại thép không gỉ austenit có hàm lượng niken và crom cao. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao và khả năng chống ăn mòn nhất định. Khả năng chống ăn mòn của nó chủ yếu phụ thuộc vào thành phần hợp kim và tình trạng bề mặt. Tiêu chuẩn chống ăn mòn của inox 301 thường được đo lường theo các khía cạnh sau:
Thành phần hợp kim:
Crom (Cr): ít nhất 18%, có khả năng chống ăn mòn và chống oxy hóa tốt.
Niken (Ni): ít nhất 6%, tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường axit hoặc kiềm.
Các nguyên tố khác như carbon (C), mangan (Mn) và nitơ (N) góp phần tạo nên độ bền và khả năng chống mài mòn của vật liệu.
Chống ăn mòn:
dải thép không gỉ 301có khả năng chống ăn mòn nhất định và phù hợp với các môi trường như khí quyển, nước ngọt và một số hóa chất. Tuy nhiên, nó hoạt động kém trong môi trường ăn mòn như axit mạnh và clorua. Do đó, trong các ứng dụng này, vật liệu chống ăn mòn nhiều hơn như thép không gỉ 304 hoặc 316 thường được chọn.
Chống ăn mòn axit:
Thép không gỉ 301 hoạt động tốt trong môi trường ăn mòn với hầu hết các axit hữu cơ và vô cơ, nhưng khả năng chống ăn mòn của nó giảm trong các axit oxy hóa mạnh (như axit nitric) hoặc môi trường nhiệt độ cao. Vì vậy, đối với những ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn axit mạnh thì thép không gỉ 316 có thể phù hợp hơn.
Khả năng chống nứt do ăn mòn ứng suất clorua (SCC): Thép không gỉ 301 có thể bị nứt do ăn mòn ứng suất trong môi trường có chứa clorua, đặc biệt là trong môi trường có nhiệt độ cao và nồng độ ion clorua cao. Do đó, các vật liệu chống clorua như thép không gỉ 316 phổ biến hơn trong những môi trường này.
ASTM A240: Tiêu chuẩn mô tả tấm và dải thép không gỉ.
ASTM A666: Tiêu chuẩn mô tả tấm và dải thép không gỉ cán nóng.
EN 10088: Tiêu chuẩn Châu Âu cũng bao gồm các yêu cầu chống ăn mòn tương tự.
Tổng thể,dải thép không gỉ 301có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường thông thường, nhưng trong môi trường có tính ăn mòn cao, có thể cần phải chọn hợp kim chống ăn mòn tốt hơn, đặc biệt khi có clorua, axit mạnh hoặc nhiệt độ cao.
We use cookies to offer you a better browsing experience, analyze site traffic and personalize content. By using this site, you agree to our use of cookies.
Privacy Policy