Lá thép không gỉĐược làm bằng các vật liệu khác nhau có sự khác biệt nhất định về hiệu suất, chủ yếu được phản ánh trong các khía cạnh sau:
Kháng ăn mòn:
Thép không gỉ 304: Thép không gỉ này có khả năng chống ăn mòn tốt và phù hợp với hầu hết các môi trường phổ biến, nhưng có thể bị ảnh hưởng trong một số môi trường axit và kiềm mạnh mẽ.
Thép không gỉ 316: Nó có khả năng chống ăn mòn mạnh hơn thép không gỉ 304, đặc biệt phù hợp với môi trường biển, ngành công nghiệp hóa học, và môi trường nhiệt độ cao và độ ẩm cao, bởi vì nó chứa molybden, có thể tăng cường khả năng chống ăn mòn với clorua.
430 Thép không gỉ: Đây là một loại thép không gỉ ferritic có khả năng chống ăn mòn kém hơn một chút so với 304 và 316. Nó phù hợp để sử dụng trong môi trường không khí nói chung, nhưng không phù hợp với môi trường axit hoặc nhiệt độ cao.
Sức mạnh và độ cứng:
304 Thép không gỉ: Nó có sức mạnh và độ bền tốt, nhưng tương đối mềm và phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi một mức độ dẻo nhất định.
Thép không gỉ 316: Do sự hiện diện của molypden, cường độ và độ cứng của thép không gỉ 316 cao hơn một chút so với 304, đặc biệt là trong môi trường nhiệt độ cao và khắc nghiệt.
430 Thép không gỉ: Vì nó là một loại thép không gỉ ferritic, nó có độ cứng tương đối cao nhưng độ dẻo kém, vì vậy nó không phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi phải uốn hoặc kéo dài.
Điện trở nhiệt độ cao:
304 Thép không gỉ: Nó có điện trở nhiệt độ cao tốt, nhưng ăn mòn giữa các hạt có thể xảy ra ở nhiệt độ cao hơn, do đó cần phải thận trọng khi sử dụng nó trong môi trường nhiệt độ cao.
Thép không gỉ 316: Nó có điện trở nhiệt độ cao tốt hơn 304, đặc biệt phù hợp với nhiệt độ cao hơn và môi trường khắc nghiệt.
430 Thép không gỉ: Nó có điện trở nhiệt độ cao trung bình và không phù hợp để sử dụng lâu dài trong môi trường nhiệt độ cực cao.
Từ tính:
304 Thép không gỉ: Thép không gỉ Austenit, thường không từ tính, nhưng một lượng nhỏ từ tính có thể được tạo ra trong quá trình chế biến.
Thép không gỉ 316: Nó cũng là một loại thép không gỉ austenitic, thường là không từ tính.
430 Thép không gỉ: Đây là một loại thép không gỉ ferritic với từ tính, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi vật liệu từ tính.
Hiệu suất xử lý:
Thép không gỉ 304 và 316: Cả hai đều có khả năng xử lý tốt và dễ hình thành và hàn, nhưng 304 có khả năng xử lý tốt hơn một chút so với 316.
430 Thép không gỉ: So với 304 và 316, 430 khó xử lý và hình thức hơn, nhưng giá tương đối rẻ.
Giá:
304 Thép không gỉ: Tương đối kinh tế, phổ biến và phù hợp cho hầu hết các môi trường công nghiệp thông thường.
316 Thép không gỉ: Bởi vì nó chứa nhiều yếu tố hợp kim hơn, giá cao hơn, nhưng nó cung cấp khả năng chống ăn mòn tốt hơn và phù hợp cho môi trường đòi hỏi khắt khe hơn.
430 Thép không gỉ: Giá tương đối rẻ, nhưng hiệu suất có thể không đủ trong các môi trường cụ thể nhất định.
Nói chung, sự lựa chọn củaLá thép không gỉPhụ thuộc vào môi trường sử dụng, yêu cầu hiệu suất và ngân sách. Đối với các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn mạnh và hiệu suất nhiệt độ cao, lá thép không gỉ 316 là lựa chọn tốt hơn, trong khi thép không gỉ 304 phù hợp với hầu hết các môi trường thông thường và 430 thép không gỉ phù hợp cho môi trường thông thường với yêu cầu chi phí cao hơn.